Cách Paraphrase IELTS Writing Task 1 từng dạng bài chi tiết

Cách Paraphrase IELTS Writing Task 1 từng dạng bài chi tiết Việc paraphrase là một kỹ năng quan trọng để đạt được band điểm 6.5+ trong phần viết của bài thi IELTS. Bài viết này sẽ hướng dẫn các cách paraphrase IELTS Writing Task 1 từng dạng bài chi tiết để anh em tham khảo nhé! 1. Tổng quan về Paraphrase trong IELTS Writing Task 1 Paraphrase trong Writing đề cập đến việc viết lại một câu hoặc đoạn văn bằng cách sử dụng những từ ngữ khác nhau, nhưng vẫn giữ được ý nghĩa gốc. Kỹ năng này không chỉ giúp tăng điểm Lexical Resource và Grammar Range & Accuracy mà còn làm cho bài viết tự nhiên hơn và phong phú hơn. 2. Cách Paraphrase trong từng dạng bài IELTS Writing Task 1 2.1 Paraphrase từ vựng dạng Line Graph 2.1.1 Mô tả số liệu the trend the data the number(s) the value the amount 2.1.2 Mô tả xu hướng tăng increase to rise to rocket to climb to jump to peak at top at 2.1.3 Mô tả xu hướng giảm decrease to drop to fall to slide to shrink to bottom at hit a trough at 2.1.4 Mô tả xu hướng không đổi remain unchanged at maintain a value of go unaltered remain stable hold steady at reach a plateau of 2.2 Paraphrase từ vựng dạng Table 2.2.1 Mô tả sự lặp lại thường xuyên cyclical regular every... follow a cycle repeating every... 2.2.2 Mô tả thời gian commence at depart at from...to conclude at 2.3 Paraphrase từ vựng dạng Chart 2.3.1 Mô tả số nhiều/đa số the majority of... make up a significant part... the lion's share of... the vast majority... by far the most... have a slight majority 2.3.2 Mô tả số ít/thiểu số a small stake hold a rather miniscule share make up an unsignificant part ...is rather negligible ...next to none 2.3.3 Mô tả thị phần/số phần roughly a half of a quarter of the pie is allotted to... the chart is divided into five sections contain nine items of equal size 3. Cách Paraphrase cho một số cụm từ/từ vựng thường gặp 3.1. Paraphrase về độ tuổi và nhóm tuổi Để diễn đạt về nhóm tuổi từ 18 – 24, chúng ta có thể sử dụng các cách nói sau: Những người rơi vào nhóm tuổi từ 18 đến 24 Những người trong khoảng từ 18 đến 24 tuổi Những người có độ tuổi từ 18 đến 24 Nhóm người có độ tuổi 18-24 Nhóm người từ 18-24 tuổi Nhóm tuổi 18-24 Nhóm người có độ tuổi từ 18 đến 24 Những người ở độ tuổi từ 18 đến 24 Lưu ý khác: Những người ở độ tuổi 20 – từ 20 đến 29 thường được gọi là "người đang ở trong những năm 20". Những người ở độ tuổi từ 11 đến 19 thường được gọi là "thanh thiếu niên". Người lớn tuổi = người già Người trẻ = người trẻ tuổi = thanh niên Người trưởng thành (người từ 18 tuổi trở lên) 3.2. Paraphrase về giới tính Các từ "Male" và "Female" không chỉ là danh từ đếm được, mà còn là tính từ, và chúng có thể được sử dụng để mô tả người ở mọi độ tuổi. Ví dụ: Số lượng nam làm việc trong văn phòng gần như gấp đôi số lượng nữ. Các lưu ý khác: "Men" và "Women" thường được dùng để chỉ người lớn. Nếu đề cập đến trẻ em, đặc biệt là những người dưới 18 tuổi, không nên sử dụng các từ này. "Boys" và "Girls" thường chỉ được dùng để mô tả trẻ em. 3.3. Paraphrase về thời gian Từ 1998 đến 2008 → Từ 1998 đến 2008 = Trong khoảng 10 năm = Trong một khoảng thời gian 10 năm Mỗi năm → Mỗi năm = Hàng năm = Hàng năm = Hàng năm = Theo cơ sở hàng năm Mỗi ngày → Mỗi ngày = Hàng ngày = Hàng ngày = Hàng ngày = Theo cơ sở hàng ngày Mỗi tuần → Mỗi tuần = Hàng tuần = Hàng tuần = Hàng tuần = Theo cơ sở hàng tuần 3.4. Paraphrase về quốc gia, người Nếu đề bài đề cập cụ thể đến các quốc gia như "...ở Ấn Độ, Việt Nam và Hàn Quốc" → có thể viết thành "trong ba quốc gia khác nhau". Nếu đề bài không đề cập cụ thể đến các quốc gia mà chỉ nói "trong ba quốc gia khác nhau" → đề cập cụ thể đến các quốc gia. Đừng quên dùng "the" trước một số quốc gia như "Vương quốc Anh", "Hoa Kỳ",... Nhớ học cách gọi công dân của các quốc gia. Ví dụ, "người Việt Nam" là "người Việt", nhưng "người Mỹ" lại là "người Mỹ", còn "người Tây Ban Nha" là "người Tây Ban Nha". 3.5. Paraphrase về lượng chi tiêu Lượng tiêu thụ hàng tuần trung bình → Các con số tiêu thụ hàng tuần Tiêu thụ trung bình → Chi phí trung bình Mức tiêu thụ Tiêu thụ hàng tháng → Chi phí hàng tháng Tỷ lệ chi tiêu → Tỷ lệ tiêu dùng = Tỷ lệ tiền tiêu vào Kết luận Kỹ năng paraphrase là một yếu tố quan trọng để nâng cao điểm số IELTS Writing Task 1. Bằng cách hiểu và áp dụng cách paraphrase từ vựng một cách tự nhiên và chính xác, bạn có thể làm cho bài viết của mình trở nên đa dạng và phong phú hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng

Việc paraphrase là một kỹ năng quan trọng để đạt được band điểm 6.5+ trong phần viết của bài thi IELTS. Bài viết này Ieltscaptoc sẽ hướng dẫn các cách paraphrase IELTS Writing Task 1 từng dạng bài chi tiết để anh em tham khảo nhé!

1. Tổng quan về Paraphrase trong IELTS Writing Task 1

Paraphrase trong Writing đề cập đến việc viết lại một câu hoặc đoạn văn bằng cách sử dụng những từ ngữ khác nhau, nhưng vẫn giữ được ý nghĩa gốc. Kỹ năng này không chỉ giúp tăng điểm Lexical Resource và Grammar Range & Accuracy mà còn làm cho bài viết tự nhiên hơn và phong phú hơn.

Cách Paraphrase IELTS Writing Task 1 từng dạng bài chi tiết
Việc paraphrase là một kỹ năng quan trọng để đạt được band điểm 6.5+ trong phần viết của bài thi IELTS. Bài viết này sẽ hướng dẫn các cách paraphrase IELTS Writing Task 1 từng dạng bài chi tiết để anh em tham khảo nhé!
1. Tổng quan về Paraphrase trong IELTS Writing Task 1
Paraphrase trong Writing đề cập đến việc viết lại một câu hoặc đoạn văn bằng cách sử dụng những từ ngữ khác nhau, nhưng vẫn giữ được ý nghĩa gốc. Kỹ năng này không chỉ giúp tăng điểm Lexical Resource và Grammar Range & Accuracy mà còn làm cho bài viết tự nhiên hơn và phong phú hơn.
2. Cách Paraphrase trong từng dạng bài IELTS Writing Task 1
2.1 Paraphrase từ vựng dạng Line Graph
2.1.1 Mô tả số liệu
the trend
the data
the number(s)
the value
the amount
2.1.2 Mô tả xu hướng tăng
increase to
rise to
rocket to
climb to
jump to
peak at
top at
2.1.3 Mô tả xu hướng giảm
decrease to
drop to
fall to
slide to
shrink to
bottom at
hit a trough at
2.1.4 Mô tả xu hướng không đổi
remain unchanged at
maintain a value of
go unaltered
remain stable
hold steady at
reach a plateau of
2.2 Paraphrase từ vựng dạng Table
2.2.1 Mô tả sự lặp lại thường xuyên
cyclical
regular
every...
follow a cycle
repeating every...
2.2.2 Mô tả thời gian
commence at
depart at
from...to
conclude at
2.3 Paraphrase từ vựng dạng Chart
2.3.1 Mô tả số nhiều/đa số
the majority of...
make up a significant part...
the lion's share of...
the vast majority...
by far the most...
have a slight majority
2.3.2 Mô tả số ít/thiểu số
a small stake
hold a rather miniscule share
make up an unsignificant part
...is rather negligible
...next to none
2.3.3 Mô tả thị phần/số phần
roughly a half of
a quarter of the pie is allotted to...
the chart is divided into five sections
contain nine items of equal size
3. Cách Paraphrase cho một số cụm từ/từ vựng thường gặp
3.1. Paraphrase về độ tuổi và nhóm tuổi
Để diễn đạt về nhóm tuổi từ 18 – 24, chúng ta có thể sử dụng các cách nói sau:
Những người rơi vào nhóm tuổi từ 18 đến 24
Những người trong khoảng từ 18 đến 24 tuổi
Những người có độ tuổi từ 18 đến 24
Nhóm người có độ tuổi 18-24
Nhóm người từ 18-24 tuổi
Nhóm tuổi 18-24
Nhóm người có độ tuổi từ 18 đến 24
Những người ở độ tuổi từ 18 đến 24
Lưu ý khác:
Những người ở độ tuổi 20 – từ 20 đến 29 thường được gọi là "người đang ở trong những năm 20".
Những người ở độ tuổi từ 11 đến 19 thường được gọi là "thanh thiếu niên".
Người lớn tuổi = người già
Người trẻ = người trẻ tuổi = thanh niên
Người trưởng thành (người từ 18 tuổi trở lên)
3.2. Paraphrase về giới tính
Các từ "Male" và "Female" không chỉ là danh từ đếm được, mà còn là tính từ, và chúng có thể được sử dụng để mô tả người ở mọi độ tuổi. Ví dụ:
Số lượng nam làm việc trong văn phòng gần như gấp đôi số lượng nữ.
Các lưu ý khác:
"Men" và "Women" thường được dùng để chỉ người lớn. Nếu đề cập đến trẻ em, đặc biệt là những người dưới 18 tuổi, không nên sử dụng các từ này.
"Boys" và "Girls" thường chỉ được dùng để mô tả trẻ em.
3.3. Paraphrase về thời gian
Từ 1998 đến 2008 → Từ 1998 đến 2008 = Trong khoảng 10 năm = Trong một khoảng thời gian 10 năm
Mỗi năm → Mỗi năm = Hàng năm = Hàng năm = Hàng năm = Theo cơ sở hàng năm
Mỗi ngày → Mỗi ngày = Hàng ngày = Hàng ngày = Hàng ngày = Theo cơ sở hàng ngày
Mỗi tuần → Mỗi tuần = Hàng tuần = Hàng tuần = Hàng tuần = Theo cơ sở hàng tuần
3.4. Paraphrase về quốc gia, người
Nếu đề bài đề cập cụ thể đến các quốc gia như "...ở Ấn Độ, Việt Nam và Hàn Quốc" → có thể viết thành "trong ba quốc gia khác nhau".
Nếu đề bài không đề cập cụ thể đến các quốc gia mà chỉ nói "trong ba quốc gia khác nhau" → đề cập cụ thể đến các quốc gia.
Đừng quên dùng "the" trước một số quốc gia như "Vương quốc Anh", "Hoa Kỳ",...
Nhớ học cách gọi công dân của các quốc gia. Ví dụ, "người Việt Nam" là "người Việt", nhưng "người Mỹ" lại là "người Mỹ", còn "người Tây Ban Nha" là "người Tây Ban Nha".
3.5. Paraphrase về lượng chi tiêu
Lượng tiêu thụ hàng tuần trung bình → Các con số tiêu thụ hàng tuần
Tiêu thụ trung bình → Chi phí trung bình
Mức tiêu thụ
Tiêu thụ hàng tháng → Chi phí hàng tháng
Tỷ lệ chi tiêu → Tỷ lệ tiêu dùng = Tỷ lệ tiền tiêu vào
Kết luận
Kỹ năng paraphrase là một yếu tố quan trọng để nâng cao điểm số IELTS Writing Task 1. Bằng cách hiểu và áp dụng cách paraphrase từ vựng một cách tự nhiên và chính xác, bạn có thể làm cho bài viết của mình trở nên đa dạng và phong phú hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng

2. Cách Paraphrase trong từng dạng bài IELTS Writing Task 1

2.1 Paraphrase từ vựng dạng Line Graph

2.1.1 Mô tả số liệu

  • the trend
  • the data
  • the number(s)
  • the value
  • the amount

2.1.2 Mô tả xu hướng tăng

  • increase to
  • rise to
  • rocket to
  • climb to
  • jump to
  • peak at
  • top at

2.1.3 Mô tả xu hướng giảm

  • decrease to
  • drop to
  • fall to
  • slide to
  • shrink to
  • bottom at
  • hit a trough at

2.1.4 Mô tả xu hướng không đổi

  • remain unchanged at
  • maintain a value of
  • go unaltered
  • remain stable
  • hold steady at
  • reach a plateau of

2.2 Paraphrase từ vựng dạng Table

2.2.1 Mô tả sự lặp lại thường xuyên

  • cyclical
  • regular
  • every…
  • follow a cycle
  • repeating every…

2.2.2 Mô tả thời gian

  • commence at
  • depart at
  • from…to
  • conclude at

2.3 Paraphrase từ vựng dạng Chart

2.3.1 Mô tả số nhiều/đa số

  • the majority of…
  • make up a significant part…
  • the lion’s share of…
  • the vast majority…
  • by far the most…
  • have a slight majority

2.3.2 Mô tả số ít/thiểu số

  • a small stake
  • hold a rather miniscule share
  • make up an unsignificant part
  • …is rather negligible
  • …next to none

2.3.3 Mô tả thị phần/số phần

  • roughly a half of
  • a quarter of the pie is allotted to…
  • the chart is divided into five sections
  • contain nine items of equal size

3. Cách Paraphrase cho một số cụm từ/từ vựng thường gặp

Cách Paraphrase cho một số cụm từ/từ vựng thường gặp
Cách Paraphrase cho một số cụm từ/từ vựng thường gặp

3.1. Paraphrase về độ tuổi và nhóm tuổi

Để diễn đạt về nhóm tuổi từ 18 – 24, chúng ta có thể sử dụng các cách nói sau:

  • Những người rơi vào nhóm tuổi từ 18 đến 24
  • Những người trong khoảng từ 18 đến 24 tuổi
  • Những người có độ tuổi từ 18 đến 24
  • Nhóm người có độ tuổi 18-24
  • Nhóm người từ 18-24 tuổi
  • Nhóm tuổi 18-24
  • Nhóm người có độ tuổi từ 18 đến 24
  • Những người ở độ tuổi từ 18 đến 24

Lưu ý khác:

  • Những người ở độ tuổi 20 – từ 20 đến 29 thường được gọi là “người đang ở trong những năm 20”.
  • Những người ở độ tuổi từ 11 đến 19 thường được gọi là “thanh thiếu niên”.
  • Người lớn tuổi = người già
  • Người trẻ = người trẻ tuổi = thanh niên
  • Người trưởng thành (người từ 18 tuổi trở lên)

3.2. Paraphrase về giới tính

Các từ “Male” và “Female” không chỉ là danh từ đếm được, mà còn là tính từ, và chúng có thể được sử dụng để mô tả người ở mọi độ tuổi. Ví dụ:

Số lượng nam làm việc trong văn phòng gần như gấp đôi số lượng nữ.

Các lưu ý khác:

  • “Men” và “Women” thường được dùng để chỉ người lớn. Nếu đề cập đến trẻ em, đặc biệt là những người dưới 18 tuổi, không nên sử dụng các từ này.
  • “Boys” và “Girls” thường chỉ được dùng để mô tả trẻ em.

3.3. Paraphrase về thời gian

  • Từ 1998 đến 2008 → Từ 1998 đến 2008 = Trong khoảng 10 năm = Trong một khoảng thời gian 10 năm
  • Mỗi năm → Mỗi năm = Hàng năm = Hàng năm = Hàng năm = Theo cơ sở hàng năm
  • Mỗi ngày → Mỗi ngày = Hàng ngày = Hàng ngày = Hàng ngày = Theo cơ sở hàng ngày
  • Mỗi tuần → Mỗi tuần = Hàng tuần = Hàng tuần = Hàng tuần = Theo cơ sở hàng tuần

3.4. Paraphrase về quốc gia, người

  • Nếu đề bài đề cập cụ thể đến các quốc gia như “…ở Ấn Độ, Việt Nam và Hàn Quốc” → có thể viết thành “trong ba quốc gia khác nhau”.
  • Nếu đề bài không đề cập cụ thể đến các quốc gia mà chỉ nói “trong ba quốc gia khác nhau” → đề cập cụ thể đến các quốc gia.
  • Đừng quên dùng “the” trước một số quốc gia như “Vương quốc Anh”, “Hoa Kỳ”,…
  • Nhớ học cách gọi công dân của các quốc gia. Ví dụ, “người Việt Nam” là “người Việt”, nhưng “người Mỹ” lại là “người Mỹ”, còn “người Tây Ban Nha” là “người Tây Ban Nha”.

3.5. Paraphrase về lượng chi tiêu

  • Lượng tiêu thụ hàng tuần trung bình → Các con số tiêu thụ hàng tuần
  • Tiêu thụ trung bình → Chi phí trung bình
  • Mức tiêu thụ
  • Tiêu thụ hàng tháng → Chi phí hàng tháng
  • Tỷ lệ chi tiêu → Tỷ lệ tiêu dùng = Tỷ lệ tiền tiêu vào

Kết luận

Kỹ năng paraphrase là một yếu tố quan trọng để nâng cao điểm số IELTS Writing Task 1. Bằng cách hiểu và áp dụng cách paraphrase từ vựng một cách tự nhiên và chính xác, bạn có thể làm cho bài viết của mình trở nên đa dạng và phong phú hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *